Các thuật ngữ bóng rổ trong tiếng anh phổ biến
Mục lục
Đối với ai đang tìm hiểu thì thuật ngữ bóng rổ có nhiều từ còn xa lạ và khó hiểu ThethaoVN365 đã tổng hợp một số từ phổ biến để các bạn dễ dàng tìm hiểu hơn
Tổng hợp các thuật ngữ bóng rổ
Các vị trí trong bóng rổ
Vị trí hậu vệ không yêu cầu quá cao về chiều cao nhưng phải có khả năng nhồi bóng, kiểm soát bóng để tạo tiền đề cho những pha tấn công ở cự ly 3 điểm. Trong môn bóng rổ có 2 hậu vệ chơi với nhiệm vụ khác nhau là SG và PG
1. PG Point Guard – Hậu vệ dẫn bóng
Được biết đến là vị trí số 1, nhạc trưởng của cả đội bóng người dẫn dắt các đợt tấn công chớp nhoáng. Nhiệm vụ chính của cầu thủ này là xây dựng đội hình tấn công, phán đoán tình huống bóng để chuyền bóng cho đồng đội ghi điểm. Yêu cầu kỹ thuật dẫn bóng, cướp bóng chuẩn xác, tốc độ tốt.
2. SG Shooting Guard – Hậu vệ ghi điểm
Vị trí số 2, chơi thấp hơn so với PG, trong 1 trận đấu người chơi ở vị trí này thường ghi nhiều điểm nhất. Thông thường là các pha ném rổ ở vị trí 3 điểm nên yêu cầu về kỹ năng đi bóng chuyền bóng phải tốt, tốc độ di chuyển trong những tình huống tấn công
3. SF Small Forward – Tiền phong phụ
Cầu thủ chơi vị trí số 3, cầu thủ có lối chơi đa dạng nhất. Họ có thể chơi như 1 SG trong những tình huống đồng đội kiến tạo ghi bàn hoặc là vị trí PF hay C. Phạm vi hoạt động tương đối rộng và tự do, đòi hỏi cầu thủ phải có lối chơi đa năng khả năng nhanh nhẹn để qua người đối phương. Thông thường vị trí này thường là các cầu thủ có thể hình tương đối với khả năng nhanh nhẹn, thể lực tốt
4. PF Power Forward – Tiền phong chính
Tiền vệ là người mạnh mẽ nhất với khả năng tranh cướp bóng khi phòng thủ và dẫn bóng lúc tấn công. Vị trí số 4. Vừa có nhiệm vụ phòng thủ vừa hỗ trợ trung phong thực hiện các quả ném bóng ở khu vực 2 điểm. Trong bóng rổ hiện đại, các cầu thủ ở vị trí này ngày càng có những kỹ năng điêu luyện để thực hiện những quả ném bóng khu vực 3 điểm tốt
5. C Center – Trung phong
Vị trí này đò hỏi cầu thủ phải có vóc dáng ngườ lớn, chiều cao là một lợi thế rất lớn. Nhiệm vụ của cầu thủ này là bắt bóng bật bảng và bảo vệ rổ bóng và cản phá những pha tấn công. Với nhiệm vụ chỉ phòng vệ nên các kỹ thuật dẫn bóng không quá quan trọng
Các thuật ngữ khác
Block: dùng tay ngăn cả đối phương đưa bóng mà không có tình huống phạm lỗi
Steal: dùng tay cướp bóng khi bóng đang trong ta đối phương
Rebound: bắt bóng bật bảng
Double-team: 2 cầu thủ cùng kèm 1 cầu thủ đối phương
3-pointer: người chuyên ném bóng khu vực 3 điểm
Pick and roll: chiến thuật phối hợp giữa 2 cầu thủ tấn công
Box out: ngăn cản đối phương rebound
Dunk: úp rổ
Lay-up: lên rổ
Go over the back: kỹ thuật đưa bóng qua lưng
Turnover: mất bóng
One-point game: kết thúc trận mà chỉ chênh lệch 1 điểm
Alley-oop: nhảy bắt bóng và đưa luôn vào rổ
a nhảy lên bắt bóng và cho luôn vào rổ (thường thấy khi có 1 trái missed hoặc airball)
out of bound: bóng ngoài sân
starting at center: vị trí trung phong
Point guard: hậu vệ kiểm soát bóng
starting shooting guard: hậu vệ chuyên ghi điểm
3 point from the corner: ném 3 điểm ngoài góc
intentional foul: cố ý phạm lỗi (mang tính chiến thuật)
time out: hội ý
half-court shot: ném bóng từ giữa sân
full-court shot: ném bóng nguyên sân (ném bóng từ sân mình sang rổ đối phương)
Các lỗi/luật
Arm-push violation/Shooting foul: lỗi đánh tay (khi đối phương đang ném, chỉ được giơ tay ra phía trước để block, không được đẩy tay hoặc kéo tay đối phương).
Jumping violation: lỗi nhảy (đang cầm bóng lên, nhảy nhưng không chuyền hoặc ném).
Traveling violation: lỗi chạy bước (cầm bóng chạy từ 3 bước trở lên).
Double dribbling: 2 lần dẫn bóng (đang dẫn bóng mà cầm bóng lên, rồi lại tiếp tục nhồi bóng).
Backcourt violation: lỗi bóng về sân nhà (sau khi đã đem bóng sang sân đối phương, không được đưa bóng trở lại sân nhà).
Offensive 3-second violation: cầu thủ của đội đang kiểm soát bóng sống ở phần sân trước không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/chữ nhật dưới rổ đối phương (kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân ngoài).
Defensive 3-second violation: cầu thủ của đội đang phòng ngự không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/chữ nhật dưới rổ (kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân ngoài) nếu không kèm người (chỉ ở NBA).
5 seconds violation: lỗi 5 giây (cầm bóng quá 5 giây khi bị đối phương kèm sát (khoảng cách 1 cánh tay) mà không nhồi bóng, chuyền bóng hay ném rổ).
8 seconds violation: lỗi 8 giây (khi giành được quyền kiểm soát bóng ở phần sân nhà, trong vòng 8 giây phải đưa bóng sang sân đối phương)
24 seconds violation/shooting time: lỗi 24 giây (khi 1 đội giành được quyền kiểm soát bóng trong 24 giây phải ném rổ).
Personal foul: lỗi cá nhân.
Team foul: lỗi đồng đội (với NBA là 6 lỗi, và các giải khác, bình thường là 5 lỗi; sau đó với bất kỳ lỗi nào, đối phương đều được ném phạt).
Technical foul: lỗi kỹ thuật/cố ý phạm lỗi (1 lỗi nặng sẽ được tính = 2 lỗi bình thường – personal foul, khi cầu thủ có những hành vi quá khích trên sân).
Fouled out: đuổi khỏi sân (khi đã phạm 5-6 lỗi thường – tùy quy định).
Free throw: ném tự do/ném phạt (khi cầu thủ bị lỗi trong tư thế tấn công rổ sẽ được ném phạt – 1 trái ném phạt chỉ tính 1 điểm).
Charging foul: tấn công phạm quy
Goaltending: Bắt bóng trên rổ (khi đối phương ném bóng đã vào khu vực bảng rổ mà đội kia chặn không cho bóng vào rổ thì đối phương vẫn được phép ghi điểm dựa vào vị trí ném bóng).
Thuật ngữ về cách chơi
Jump shot: ném rổ (nhảy lên và ném bóng).
Fade away: ném ngửa người về sau.
Hook shot: giơ cao và ném bằng một tay.
Layup: lên rổ (chạy đến gần rổ, nhảy lên và ném bóng bật bảng).
Dunk/Slam dunk: úp rổ.
Alley-oop: nhận đường chuyền trên không và ghi điểm (trực tiếp, cũng trên không).
Dribble: dẫn bóng.
Rebound: bắt bóng bật bảng.
Block: chắn bóng trên không.
Steal: cướp bóng.
Break ankle: cầu thủ cầm bóng đang dẫn về một phía bỗng đổi hướng đột ngột làm người phòng thủ mất thăng bằng và ngã.
Tip in: khi bóng không vào rổ mà bật ra, thay vì bắt bóng bật bảng, cầu thủ dùng tay đẩy bóng ngược trở lại vào rổ.
Post move: cách đánh dùng vai để lấn từ từ tiến vào sát rổ (thường bị lỗi tấn công nếu không cẩn thận). Cách đánh này thường thấy ở các vị trí Center (Trung phong) và Power Foward (Tiền phong chính).
Thuật ngữ các kiểu chuyền bóng
Assistance/Assist: hỗ trợ – pha chuyền bóng khi ngay sau khi nhận bóng của đồng đội, cầu thủ nhận bóng ghi được điểm – cú chuyền đó được gọi là một pha hỗ trợ.
Direct pass/Chest pass: chuyền thẳng vào ngực.
Bounce pass: chuyền đập đất.
Overhead pass: chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự.
Outlet pass: sau khi đội phòng thủ bắt được bóng (rebound) pha chuyền bóng ngay sau được gọi là outlet pass – hiếm khi nghe thấy.
No look pass: chuyền chính xác mà không cần nhìn thấy đồng đội ở đâu (thường do thi đấu ăn ý).
Thuật ngữ khác
“Three-point play”: khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, cầu thủ được ném phạt 1 lần. 2 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công.
“Four-point play” cũng giống như thế nhưng trong trường hợp ném 3 điểm. 3 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công. Trường hợp này rất hiếm khi xảy ra.
Spin move: cách xoay người để thoát khỏi đối phương.
Euro step: kĩ thuật di chuyển zic-zac khi lên rổ để tránh sự truy cản của đối phương
Crossover Dribble: kỹ thuật thoát khỏi đối phương khi chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải hoặc ngược lại, thường kết hợp với động tác dưới.
Behind the Back & Between the Legs Crossover: kỹ thuật đập bóng qua sau lưng và qua háng/hai chân.
Fast break: phản công nhanh (trường hợp này cần phải có tốc độ cao và chuyền bóng rất tốt). Thường trong các pha phản công nhanh, phần sân bên đối thủ chỉ có từ 1 đến 2 cầu thủ phòng thủ, và cầu thủ tấn công thường dùng các kĩ thuật như slam dunk để thực hiện được cú ghi điểm với khả năng ghi điểm cao nhất).
Cách tính điểm
Nếu một cầu thủ bị phạm lỗi trong khi cố gắng ghi điểm và không thành công, cầu thủ đó được ném phạt với số lần bằng giá trị điểm có thể ghi được. Một cầu thủ bị phạm lỗi trong khi cố gắng ghi 2 điểm sẽ được hai lần ném phạt. Một cầu thủ bị phạm lỗi trong khi cố gắng ghi 3 điểm sẽ được ba lần ném phạt.
“Three-point play”: khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, cầu thủ được ném phạt và cũng thành công. 2 điểm ăn + 1 điểm ném phạt.
“Four-point play” cũng giống như thế nhưng trong trường hợp ném 3 điểm. Trường hợp này rất hiếm khi xảy ra.
Cú ném trong vòng 3 điểm: 2 điểm.
Cú ném ngoài vòng 3 điểm: 3 điểm.
Cú ném phạt: 1 điểm.
Một số điều luật thay đổi
Một số thay đổi của điều luật năm 2008 tại Thụy Sĩ và bắt đầu được thực hiện ngày 1/10/2009. Tất cả các giải thi đấu bóng rổ tại Việt Nam đã được áp dụng các điều luật này.
Tất cả có năm điều thay đổi:
Về đồng phục: Vận động viên (VĐV) không được mặc áo có tay phía bên trong áo thi đấu, kể cả áo đó có cùng màu với áo thi đấu.
Bóng được tính là bóng lên sân trên khi người dẫn bóng có cả hai chân chạm vào mặt sân trên và bóng cũng chạm vào mặt sân trên (front count).
Một VĐV nhảy từ phía sân trên và bắt được bóng trên không sau đó rơi trở lại phía sân sau thì pha bóng đó hợp lệ.
Chạy bước: Một VĐV trong quá trình thi đấu cầm bóng trượt trên sân (khách quan) sẽ không bị phạm luật chạy bước (điều này khác với điều luật quy định về việc VĐV cầm bóng và lăn trên sân).
Lỗi kỹ thuật (Technical foul): một VĐV cố tình đánh cùi chỏ sẽ bị phạt lỗi kỹ thuật (nếu không xảy ra va chạm).
Lỗi phản tinh thần thể thao (Unsportmanlike Foul): Một VĐV phòng thủ sẽ bị phạt lỗi phản tinh thần thể thao nếu đẩy VĐV tấn công đang phản công từ phía sau hoặc phía bên mà trước mặt VĐV tấn công đó không còn VĐV phòng thủ nào, sau đó pha phạm lỗi đó có thể gây ra chấn thương (FIBA ASIA).
—
a nhảy lên bắt bóng và cho luôn vào rổ (thường thấy khi có 1 trái missed hoặc airball)
out of bound: bóng ngoài sân
starting at center: vị trí trung phong
Point guard: hậu vệ kiểm soát bóng
starting shooting guard: hậu vệ chuyên ghi điểm
3 point from the corner: ném 3 điểm ngoài góc
intentional foul: cố ý phạm lỗi (mang tính chiến thuật)
time out: hội ý
half-court shot: ném bóng từ giữa sân
full-court shot: ném bóng nguyên sân (ném bóng từ sân mình sang rổ đối phương)
Các lỗi/luật
Arm-push violation/Shooting foul: lỗi đánh tay (khi đối phương đang ném, chỉ được giơ tay ra phía trước để block, không được đẩy tay hoặc kéo tay đối phương).
Jumping violation: lỗi nhảy (đang cầm bóng lên, nhảy nhưng không chuyền hoặc ném).
Traveling violation: lỗi chạy bước (cầm bóng chạy từ 3 bước trở lên).
Double dribbling: 2 lần dẫn bóng (đang dẫn bóng mà cầm bóng lên, rồi lại tiếp tục nhồi bóng).
Backcourt violation: lỗi bóng về sân nhà (sau khi đã đem bóng sang sân đối phương, không được đưa bóng trở lại sân nhà).
Offensive 3-second violation: cầu thủ của đội đang kiểm soát bóng sống ở phần sân trước không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/chữ nhật dưới rổ đối phương (kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân ngoài).
Defensive 3-second violation: cầu thủ của đội đang phòng ngự không được đứng quá 3 giây trong khu vực hình thang/chữ nhật dưới rổ (kể cả hai chân hay 1 chân trong 1 chân ngoài) nếu không kèm người (chỉ ở NBA).
5 seconds violation: lỗi 5 giây (cầm bóng quá 5 giây khi bị đối phương kèm sát (khoảng cách 1 cánh tay) mà không nhồi bóng, chuyền bóng hay ném rổ).
8 seconds violation: lỗi 8 giây (khi giành được quyền kiểm soát bóng ở phần sân nhà, trong vòng 8 giây phải đưa bóng sang sân đối phương)
24 seconds violation/shooting time: lỗi 24 giây (khi 1 đội giành được quyền kiểm soát bóng trong 24 giây phải ném rổ).
Personal foul: lỗi cá nhân.
Team foul: lỗi đồng đội (với NBA là 6 lỗi, và các giải khác, bình thường là 5 lỗi; sau đó với bất kỳ lỗi nào, đối phương đều được ném phạt).
Technical foul: lỗi kỹ thuật/cố ý phạm lỗi (1 lỗi nặng sẽ được tính = 2 lỗi bình thường – personal foul, khi cầu thủ có những hành vi quá khích trên sân).
Fouled out: đuổi khỏi sân (khi đã phạm 5-6 lỗi thường – tùy quy định).
Free throw: ném tự do/ném phạt (khi cầu thủ bị lỗi trong tư thế tấn công rổ sẽ được ném phạt – 1 trái ném phạt chỉ tính 1 điểm).
Charging foul: tấn công phạm quy
Goaltending: Bắt bóng trên rổ (khi đối phương ném bóng đã vào khu vực bảng rổ mà đội kia chặn không cho bóng vào rổ thì đối phương vẫn được phép ghi điểm dựa vào vị trí ném bóng).
Thuật ngữ về cách chơi
Jump shot: ném rổ (nhảy lên và ném bóng).
Fade away: ném ngửa người về sau.
Hook shot: giơ cao và ném bằng một tay.
Layup: lên rổ (chạy đến gần rổ, nhảy lên và ném bóng bật bảng).
Dunk/Slam dunk: úp rổ.
Alley-oop: nhận đường chuyền trên không và ghi điểm (trực tiếp, cũng trên không).
Dribble: dẫn bóng.
Rebound: bắt bóng bật bảng.
Block: chắn bóng trên không.
Steal: cướp bóng.
Break ankle: cầu thủ cầm bóng đang dẫn về một phía bỗng đổi hướng đột ngột làm người phòng thủ mất thăng bằng và ngã.
Tip in: khi bóng không vào rổ mà bật ra, thay vì bắt bóng bật bảng, cầu thủ dùng tay đẩy bóng ngược trở lại vào rổ.
Post move: cách đánh dùng vai để lấn từ từ tiến vào sát rổ (thường bị lỗi tấn công nếu không cẩn thận). Cách đánh này thường thấy ở các vị trí Center (Trung phong) và Power Foward (Tiền phong chính).
Thuật ngữ các kiểu chuyền bóng
Assistance/Assist: hỗ trợ – pha chuyền bóng khi ngay sau khi nhận bóng của đồng đội, cầu thủ nhận bóng ghi được điểm – cú chuyền đó được gọi là một pha hỗ trợ.
Direct pass/Chest pass: chuyền thẳng vào ngực.
Bounce pass: chuyền đập đất.
Overhead pass: chuyền bóng qua đầu cầu thủ phòng ngự.
Outlet pass: sau khi đội phòng thủ bắt được bóng (rebound) pha chuyền bóng ngay sau được gọi là outlet pass – hiếm khi nghe thấy.
No look pass: chuyền chính xác mà không cần nhìn thấy đồng đội ở đâu (thường do thi đấu ăn ý).
Thuật ngữ khác
“Three-point play”: khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, cầu thủ được ném phạt 1 lần. 2 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công.
“Four-point play” cũng giống như thế nhưng trong trường hợp ném 3 điểm. 3 điểm ăn + 1 điểm ném phạt nếu thành công. Trường hợp này rất hiếm khi xảy ra.
Spin move: cách xoay người để thoát khỏi đối phương.
Euro step: kĩ thuật di chuyển zic-zac khi lên rổ để tránh sự truy cản của đối phương
Crossover Dribble: kỹ thuật thoát khỏi đối phương khi chuyển hướng đập bóng từ trái sang phải hoặc ngược lại, thường kết hợp với động tác dưới.
Behind the Back & Between the Legs Crossover: kỹ thuật đập bóng qua sau lưng và qua háng/hai chân.
Fast break: phản công nhanh (trường hợp này cần phải có tốc độ cao và chuyền bóng rất tốt). Thường trong các pha phản công nhanh, phần sân bên đối thủ chỉ có từ 1 đến 2 cầu thủ phòng thủ, và cầu thủ tấn công thường dùng các kĩ thuật như slam dunk để thực hiện được cú ghi điểm với khả năng ghi điểm cao nhất).
Cách tính điểm
Nếu một cầu thủ bị phạm lỗi trong khi cố gắng ghi điểm và không thành công, cầu thủ đó được ném phạt với số lần bằng giá trị điểm có thể ghi được. Một cầu thủ bị phạm lỗi trong khi cố gắng ghi 2 điểm sẽ được hai lần ném phạt. Một cầu thủ bị phạm lỗi trong khi cố gắng ghi 3 điểm sẽ được ba lần ném phạt.
“Three-point play”: khi bị phạm lỗi trong tư thế tấn công trong khu vực 2 điểm mà pha bóng vẫn thành công, cầu thủ được ném phạt và cũng thành công. 2 điểm ăn + 1 điểm ném phạt.
“Four-point play” cũng giống như thế nhưng trong trường hợp ném 3 điểm. Trường hợp này rất hiếm khi xảy ra.
Cú ném trong vòng 3 điểm: 2 điểm.
Cú ném ngoài vòng 3 điểm: 3 điểm.
Cú ném phạt: 1 điểm.
Một số điều luật thay đổi
Một số thay đổi của điều luật năm 2008 tại Thụy Sĩ và bắt đầu được thực hiện ngày 1/10/2009. Tất cả các giải thi đấu bóng rổ tại Việt Nam đã được áp dụng các điều luật này.
Tất cả có năm điều thay đổi:
Về đồng phục: Vận động viên (VĐV) không được mặc áo có tay phía bên trong áo thi đấu, kể cả áo đó có cùng màu với áo thi đấu.
Bóng được tính là bóng lên sân trên khi người dẫn bóng có cả hai chân chạm vào mặt sân trên và bóng cũng chạm vào mặt sân trên (front count).
Một VĐV nhảy từ phía sân trên và bắt được bóng trên không sau đó rơi trở lại phía sân sau thì pha bóng đó hợp lệ.
Chạy bước: Một VĐV trong quá trình thi đấu cầm bóng trượt trên sân (khách quan) sẽ không bị phạm luật chạy bước (điều này khác với điều luật quy định về việc VĐV cầm bóng và lăn trên sân).
Lỗi kỹ thuật (Technical foul): một VĐV cố tình đánh cùi chỏ sẽ bị phạt lỗi kỹ thuật (nếu không xảy ra va chạm).
Lỗi phản tinh thần thể thao (Unsportmanlike Foul): Một VĐV phòng thủ sẽ bị phạt lỗi phản tinh thần thể thao nếu đẩy VĐV tấn công đang phản công từ phía sau hoặc phía bên mà trước mặt VĐV tấn công đó không còn VĐV phòng thủ nào, sau đó pha phạm lỗi đó có thể gây ra chấn thương (FIBA ASIA).